VINFAST VF3
VinFast VF 3 – Xe nhỏ, giá trị lớn
Với thiết kế tối giản, nhỏ gọn, cá tính và năng động, VinFast VF 3 sẽ luôn cùng bạn hoà nhịp với xu thế công nghệ di chuyển xanh toàn cầu, trải nghiệm giá trị trên mỗi hành trình, và tự do thể hiện phong cách sống.
BÁO GIÁ & BẢNG SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MẪU XE | GIÁ BÁN |
VinFast VF3 | 299.000.000 VNĐ |
VF3 | Thông Số |
---|---|
Chiều dài x Rộng x Cao (mm) | 3.190 x 1.679 x 1.622 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 191 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) | 285 |
Trọng lượng không tải (kg) | 857 |
Sức chứa (kg) | 300 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 50 |
Công suất đỉnh (kW) | 32 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 110 |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 100 km/h khi dung lượng pin >50%, với mọi điều kiện thời tiết |
Thời gian tăng tốc 0 – 50 km/h (s) | 5.3 |
Thời gian tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 19.3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (kWh/100 km) | 9 kWh/100 km (NEDC) |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 18.64 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn NEDC | 210 |
Hệ thống phanh tái sinh | Có |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 5 giờ (10 – 70%) |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 36 phút (10 – 70%) |
Cách chuyển số | Tích hợp vào cần lái |
Chọn chế độ lái | Có (Eco/Normal) |
Chế độ thay đổi tốc độ đến đỉnh | Có (Lái/Bơ) |
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo – sau | Phụ thuộc, trực trưng và thành xoán Panhard |
Kích thước lốp & La-zăng | 175/75R16 |
Trợ lực lái | Có |
Đèn pha | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn định vị | Halogen |
Cảnh báo cửa mở | Có |